Có 2 kết quả:
叮問 dīng wèn ㄉㄧㄥ ㄨㄣˋ • 叮问 dīng wèn ㄉㄧㄥ ㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to question closely
(2) to make a detailed inquiry
(3) to probe
(4) to ask repeatedly
(2) to make a detailed inquiry
(3) to probe
(4) to ask repeatedly
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to question closely
(2) to make a detailed inquiry
(3) to probe
(4) to ask repeatedly
(2) to make a detailed inquiry
(3) to probe
(4) to ask repeatedly
Bình luận 0